TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng nước

hàm lượng nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàm lượng nước

water content

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàm lượng nước

Wassergehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserinhalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die spezifischen Heizwerte Hu können je nach Zusammensetzung des Stoffes variieren, die spezifischen Brennwerte Ho werden zusätzlich durch den Wassergehalt beeinflusst.

Nhiệt trị sử dụng riêng Hu có thể thay đổi tùy theo hợp phần của chất rắn, trị số phát nhiệt thô riêng Ho bị thêm ảnh hưởng bởi hàm lượng nước.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Verminderung des Restwassergehaltes auf einen optimalen Wert von w (H2O) = 1 % erfolgt durch Nachtrocknung.

Tiếp tục sấy khô sẽ làm giảm hàm lượng nước xuống đến trị số tối ưu là w (H2O) = 1%.

Solange genügend Wasser vorhanden ist, halten Pflanzen ihren Wassergehalt konstant, was über die Wasseraufnahme, die Wasserabgabe und den Wassertransport geregelt wird.

Miễn là đủ nước thì việc giữ đúng hàm lượng nước cho cây không đổi và điều này được điều chỉnh qua hấp thụ, thải và vận chuyển nước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wassergehalt

Hàm lượng nước

Je niedriger die Temperatur ist, desto geringer ist die enthaltene Wassermenge.

Nhiệt độ càng thấp thì hàm lượng nước càng ít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassergehalt /der/

hàm lượng nước; tỷ lệ nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water content

hàm lượng nước

 moisture capacity, water content /cơ khí & công trình/

hàm lượng nước

 moisture capacity

hàm lượng nước

 water content

hàm lượng nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassergehalt /m/XD, THAN, Q_HỌC/

[EN] water content

[VI] hàm lượng nước

Wasserinhalt /m/V_LÝ/

[EN] water content

[VI] hàm lượng nước