TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ nước

tỷ lệ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm lượng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tỷ lệ nước

water ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỷ lệ nước

Wasserquotient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassergehalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je höher der Anteil an Wasser, desto niedriger wird der Siedepunkt.

Tỷ lệ nước càng cao thì nhiệt độ sôi càng thấp.

Nur bei Klarlack beträgt der Anteil organischer Lösemittel ca. 10 %, der Wasseranteil als Lösemittel bis zu 80 %.

Chỉ trong trường hợp của lớp sơn bóng ngoài cùng, tỷ lệ dung môi hữu cơ vào khoảng 10 % và tỷ lệ nước như là dung môi đạt đến 80 %.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassergehalt /der/

hàm lượng nước; tỷ lệ nước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserquotient /m/THAN/

[EN] water ratio

[VI] tỷ lệ nước

Wasserverhältnis /nt/THAN/

[EN] water ratio

[VI] tỷ lệ nước