TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định độ ẩm

xác định độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

đo độ ẩm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

xác định độ ẩm

moisture determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

humidity measuring

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

humidity measurement

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

xác định độ ẩm

Feuchtebestimmung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Berechnungen zur Feuchtigkeitsbestimmung:

Xác định độ ẩm:

Feuchtebestimmer MLS 50-3

Máy xác định độ ẩm MLS 50-3

Ob ein Kunststoff vor seiner Verarbeitunggetrocknet werden muss, ergibt sich anhandeiner Feuchtebestimmung des Granulats.

Để đánh giá một chất dẻo có cần phải được sấy trước khi gia công tiếp hay không, ần phải xác định độ ẩm của hạt nhựa.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Feuchtebestimmung

[VI] đo độ ẩm, xác định độ ẩm

[EN] humidity measuring, humidity measurement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture determination, moisture capacity

xác định độ ẩm

moisture determination

xác định độ ẩm

 moisture determination

xác định độ ẩm