Việt
xác định độ ẩm
đo độ ẩm
Anh
moisture determination
moisture capacity
humidity measuring
humidity measurement
Đức
Feuchtebestimmung
Berechnungen zur Feuchtigkeitsbestimmung:
Xác định độ ẩm:
Feuchtebestimmer MLS 50-3
Máy xác định độ ẩm MLS 50-3
Ob ein Kunststoff vor seiner Verarbeitunggetrocknet werden muss, ergibt sich anhandeiner Feuchtebestimmung des Granulats.
Để đánh giá một chất dẻo có cần phải được sấy trước khi gia công tiếp hay không, ần phải xác định độ ẩm của hạt nhựa.
[VI] đo độ ẩm, xác định độ ẩm
[EN] humidity measuring, humidity measurement
moisture determination, moisture capacity