Việt
Đo độ ẩm
phép đo độ ẩm
xác định độ ẩm
Anh
humidity measurement
humidity measuring
Đức
Feuchtemessung.
Luftfeuchtigkeitsmessung
Feuchtigkeitsmessung
Feuchtebestimmung
[VI] đo độ ẩm, xác định độ ẩm
[EN] humidity measuring, humidity measurement
đo độ ẩm
Luftfeuchtigkeitsmessung /f/VT_THUỶ/
[EN] humidity measurement
[VI] phép đo độ ẩm
Feuchtigkeitsmessung /f/VT_THUỶ/
[VI] Đo độ ẩm