Việt
sự tắt dần ngọn lửa
Anh
flame attenuation
cut-off
damp
die
Đức
Flammendämpfung
Flammendämpfung /f/SỨ_TT/
[EN] flame attenuation
[VI] sự tắt dần ngọn lửa
flame attenuation, cut-off, damp
flame attenuation /đo lường & điều khiển/
flame attenuation, die /điện lạnh/