TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waning

1. sự tắt dần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tàn 2. sự khuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

waning

waning

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Long ago, before the Great Clock, time was measured by changes in heavenly bodies: the slow sweep of stars across the night sky, the arc of the sun and variation in light, the waxing and waning of the moon, tides, seasons.

Hồi xửa hồi xưa, trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại, thời gian được đo theo sự thay đổi của các thiên thể: theo sự di chuyển chậm chạp của các ngôi sao trên bầu trời đêm, theo vòng cung của mặt trời và sự thay đổi của ánh sáng, theo sự đầy khuyết của mặt trăng, theo thủy triều của biển cả và bốn mùa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waning

1. sự tắt dần; sự tàn 2. sự khuyết (trăng )