critical damping, damping decrement, extinction, fading, attenuation /đo lường & điều khiển/
sự tắt dần tới hạn
Sự giảm dần của tín hiệu khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển, với đơn vị là đêxiben, hoặc tỷ lệ.
critical damping /toán & tin/
sự tắt dần tới hạn