Việt
sự tắt dần tới hạn
Anh
critical damping
Đức
kritische Dämpfung
Pháp
amortissement critique
kritische Dämpfung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] kritische Dämpfung
[EN] critical damping
[FR] amortissement critique
kritische Dämpfung /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] sự tắt dần tới hạn