Việt
ngừng bơm
dập tắt
Anh
kill
kill a well
Đức
totpumpen
Pháp
tuer un puits
totpumpen /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] totpumpen
[EN] kill a well
[FR] tuer un puits
totpumpen /vt/D_KHÍ/
[EN] kill
[VI] ngừng bơm, dập tắt (kỹ thuật khoan)