Việt
đập tắt
dập tắt
Đức
ausschlagen
, ein Feuer mit nassen Decken ausschlagen
dùng chăn ướt dập tắt đám cháy.
ausschlagen /(st V.)/
(hat) đập tắt; dập tắt (löschen);
dùng chăn ướt dập tắt đám cháy. : , ein Feuer mit nassen Decken ausschlagen