Việt
cởi ra
dập tắt
có thể tự do hoạt động
Đức
austun
das Kleid austun
cởi chiếc váy dài ra.
das Feuer austun
dập lửa.
austun /(unr. V.; hat)/
(landsch ) cởi ra (ausziehen);
das Kleid austun : cởi chiếc váy dài ra.
(landsch ) dập tắt (auslöschen);
das Feuer austun : dập lửa.
có thể tự do hoạt động;