abschrecken /(sw. V.; hat)/
làm cho sợ;
hù cho sợ;
làm cho ngán;
der weite Weg schreckte ihn ab : đường đi quá xa khiến hắn e ngại' , er war abschreckend hässlich: gã xẩu xí vô cùng.
abschrecken /(sw. V.; hat)/
(Technik) (kim loại v v ) làm cho nguội nhanh để tôi;
danach wird die Legierung mit Wasser abgeschreckt : sau đó hợp Mm được nhúng vào nước đề tôi.
abschrecken /(sw. V.; hat)/
(Kochk ) rưới nước lạnh;
nhúng vào nước lạnh sau khi nấu;
die gekochten Eier abschrecken : nhúng trứng đã luộc chín vào nưởc lạnh.