Việt
Tôi kim loại
nhúng làm nquôi lúc tôi
Anh
Guenching
Đức
Abschrecken
[VI] Tôi kim loại (trong quá trình tăng độ bển), nhúng làm nquôi lúc tôi (trui)
[EN] Guenching (in hardening)