Việt
xích đu
cái đu
băng ghế gô thấp để gác chân
xe trượt tuyết nhỏ của trẻ em
Đức
HutSChe
Hütsche
HutSChe /[’hotja], die; -, -n (siidd-, ôsterr. ugs.)/
xích đu; cái đu (Schaukel);
Hütsche /die; -, -n (lándsch.)/
băng ghế gô thấp để gác chân (Fußbank);
xe trượt tuyết nhỏ của trẻ em (kleiner Schlitten);