Việt
uốn thẳng
nắn thẳng
làm thẳng
ủng hộ
giúp đõ
nâng đô
đõ đần
yểm hộ
yểm trợ
hỗ trợ
phù trợ
viện trợ
chi viện
ngồi bật dậy
giơ lên
dựng lên
Đức
emporrichten
er richtet sich in seinem Bett empor
ông ấy ngồi bật dậy trên giường.
emporrichten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
ngồi bật dậy; giơ lên; dựng lên (sich aufrichten);
er richtet sich in seinem Bett empor : ông ấy ngồi bật dậy trên giường.
emporrichten /vt/
1. uốn thẳng, nắn thẳng, làm thẳng [lại]; 2. ủng hộ, giúp đõ, nâng đô, đõ đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, viện trợ, chi viện;