Việt
làm địệu
làm bộ
õng ẹo
vờ-r ụt rèv vờ bẽn lẽn
Ỉ1
Đức
zimperlich
5 i<X'i- X
zimperlich /['tsimparlix] ;.(Adjị<) (abwesend)/
làm địệu; làm bộ; õng ẹo; vờ-r ụt rèv vờ bẽn lẽn; Ỉ1;
: 5 i< X' i- X