stur /(Adj.) (ugs. emotional abwertend)/
bướng bỉnh;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cúng đầu;
li lợm;
renitent /[renitent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cúng đầu;
lì lợm (widersetzlich);
verbohrt /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoãn cố;
cúng đầu;
khó dạy (uneinsichtig, unbelehrbar, starrköpfig);