Việt
ngang ngạnh
ngoan cố
bưđng bỉnh
ngang bưđng
cứng đầu
gai ngạnh
lì lợm.
bướng bỉnh
ngang bướng
cúng đầu
lì lợm
Đức
renitent
renitent /[renitent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bướng bỉnh; ngang bướng; ngang ngạnh; ngoan cố; cúng đầu; lì lợm (widersetzlich);
renitent /a/
bưđng bỉnh, ngang bưđng, ngang ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm.