Việt
bị chai sạn
bị trơ
lì lợm
không nhạy cảm
chai đá
Đức
abgebrüht
abgebrüht /(Adj.) (ugs.)/
bị chai sạn; bị trơ; lì lợm; không nhạy cảm; chai đá (unempfindlich);
abgebrüht /a/
bị chai sạn, bị trơ, lì lợm; ein