TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgebrüht

bị chai sạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lì lợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ abbrühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chai đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgebrüht

abgebrüht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgebrüht

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abbrühen;

abgebrüht /(Adj.) (ugs.)/

bị chai sạn; bị trơ; lì lợm; không nhạy cảm; chai đá (unempfindlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgebrüht /a/

bị chai sạn, bị trơ, lì lợm; ein