Việt
bất lương
gian dổi
hèn hạ
hèn mạt
đê hèn
ô nhục
nhục nhã.
không có danh dự
gian dối
đáng khinh
nhục nhã
Đức
ehrlos
ehrlos /(Adj.; -er, -este)/
không có danh dự; bất lương; gian dối; đáng khinh; nhục nhã (unehrenhaft);
ehrlos /a/
bất lương, gian dổi, hèn hạ, hèn mạt, đê hèn, ô nhục, nhục nhã.