ehrvergessen /a/
bất lương, gian dổi, gian trá.
Verlogenheit /í =, -en/
tính] hay nói dối, gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, lùa dối, giả dổi.
ehrlos /a/
bất lương, gian dổi, hèn hạ, hèn mạt, đê hèn, ô nhục, nhục nhã.
lügenhaft /a/
1. gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, điêu toa; 2. giá, giả tạo, giả dổi, man trá, sai lầm.