Việt
gian dổi
dổi trá
điêu ngoa
điêu toa
giá
giả tạo
giả dổi
man trá
sai lầm.
gian dối
dô'i trá
Đức
lügenhaft
lügenhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
gian dối; dô' i trá (unwahr);
lügenhaft /a/
1. gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, điêu toa; 2. giá, giả tạo, giả dổi, man trá, sai lầm.