Việt
điêu ngoa
dối trá
khôn ngoan
ranh mãnh
xảo qụyệt
hay nói dối
gian dổi
dổi trá
lùa dối
giả dổi.
điêu toa
giá
giả tạo
giả dổi
man trá
sai lầm.
Đức
verlogen
bauernschlau
Verlogenheit
lügenhaft
Verlogenheit /í =, -en/
tính] hay nói dối, gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, lùa dối, giả dổi.
lügenhaft /a/
1. gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, điêu toa; 2. giá, giả tạo, giả dổi, man trá, sai lầm.
verlogen /[fear'ló:gan] (Adj.) (abwertend)/
dối trá; điêu ngoa;
bauernschlau /(Adj.)/
khôn ngoan; ranh mãnh; xảo qụyệt; điêu ngoa (pfiffig, gewitzt);