Việt
khôn ngoan
ranh mãnh
xảo qụyệt
điêu ngoa
lắm mưu mẹo
nhiều thủ đoạn
nhiều mánh lới
Đức
bauernschlau
trickreich
bauernschlau /(Adj.)/
khôn ngoan; ranh mãnh; xảo qụyệt; điêu ngoa (pfiffig, gewitzt);
trickreich /(Adj.)/
lắm mưu mẹo; nhiều thủ đoạn; xảo qụyệt; nhiều mánh lới (finessen reich);