Việt
lì lợm
bưóng bỉnh
ngang bưóng
ngang ngạnh
ngoan cố
cứng đầu
gai ngạnh
cúng đầu cúng cổ.
bướng bỉnh
cứng đầu cứng cổ
Đức
obstinat
obstinat /[opsti'nal] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bướng bỉnh; lì lợm; cứng đầu cứng cổ (starrsinnig, unbelehrbar);
obstinat /a/
bưóng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cúng đầu cúng cổ.