Ausgeprägtheit /f =/
sự, tính] kiên quyét, qủa quyết, dứt khoát.
unwiderruflich /a/
nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, quả quyết, không thay đổi.
Herzhaftigkeit /f =/
sự, lòng] can dam, qủa cảm, dũng cảm, gan dạ, can trưòng, kiên quyét, qủa quyết.
Beharren /n -s/
lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, bền bĩ, kiên gan, kiên cưòng, ngoan cường, kiên quyét, cương quyết, kiên định.