Bravour /f =/
sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, to gan.
Herzhaftigkeit /f =/
sự, lòng] can dam, qủa cảm, dũng cảm, gan dạ, can trưòng, kiên quyét, qủa quyết.
kühn /I a/
bạo dạn, táo bạo, dũng cảm, gan dạ, can đảm, qủa cảm, can trường; kühn es Vertrauen niềm tin son sắt; II adv một cách dũng cảm; eine kühn gebogene Náse mũi diều hâu, mũi quặp.
Verwegenheit /í =, -en/
sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo.