Việt
hợp lô gich
hợp lí luận
hợp lí.
liên tục
ké tiếp
hợp lí
kiên trì
kiên tâm
kiên gan
bền bỉ
kiên nhẫn
ngoan cưông
kiên cưòng.
Đức
folgerichtig
konsequent
folgerecht
folgerecht,folgerichtig /a/
hợp lô gich, hợp lí luận, hợp lí.
konsequent /a/
1. liên tục, ké tiếp, hợp lô gich, hợp lí; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.
folgerichtig (a), konsequent (a)