Anh
action part
consequent
right-hand side
Đức
Abschluss
Behauptung
Folgerung
Schluss
Schlussfolgerung
Aktionsteil
Pháp
conclusion
conséquent
corps
côté droit
partie ALORS
partie action
conclusion,conséquent,corps,côté droit,partie ALORS,partie action /IT-TECH/
[DE] Aktionsteil
[EN] action part; consequent; right-hand side
[FR] conclusion; conséquent; corps; côté droit; partie ALORS; partie action
Abschluss, Behauptung, Folgerung, Schluss, Schlussfolgerung
conclusion [kôklyzjô] n. f. 1. Sự ký kết. La conclusion d’un traité, d’une négociation: Sic ký kết một hiệp ưóc, môt cuôc dàm phán. > Sự kết thúc. L’enquête touche à sa con - clusion: Cube diều tra di đến hồi kết thúc. 2. Kết luận. Une conclusion digne de l’exorde: Một kết luận xứng dáng vói lòi mở dầu. 3. TRIẼT Mệnh đề kết thúc (của một tam đoạn luận). Thdụng Kết luận. Tirer une conclusion: Rút ra một kết luận. 4. LUẬT Bản yêu sách (tóm tắt.)