Auskommen /n -s/
1. thúc ăn, các phương tiện sông; 2. [sự] hòa thuận, hòa mục, hòa hợp, ăn ý.
einträchtig /a/
đồng tâm, đồng lòng, nhất trí, thân ái, thân thiết, hữu ái, hòa hợp, hòa thuận, đoàn kết.
zusammenklappbarklingen /vi/
1. (s) hòa hợp, thích hợp, thích úng, hợp, ăn khdp; 2. (h) mit den Gläsern - klingen chạm cốc, chạm chén, cụng li; zusammenklappbar
Zusammenklang /m -(e)s, -klän/
1. [sự] hòa âm, hòa thanh, hỏa nhịp, ăn nhịp; 2. (nghĩa bóng) [sự] hòa hợp, cân đối, hài hòa, thích hợp, thích ứng.
harmonieren /vi (mit D)/
vi (mit D) hòa hợp, thích hợp, thích ứng, hợp, ăn khóp, phù hợp vdi, tương xứng vói, sóng hòa thuận vdi, ăn ý, ăn giơ, hợp ý nhau.
zusammenstimmen /vi/
1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -