TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auskommen

sống hòa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp ý nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn giơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống yên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các phương tiện sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui ra khỏi vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộc phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh sống đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sông được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có đủ phương tiện sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hòa thuận với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu được ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auskommen

auskommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Haushaltsgeld auszukommen ver suchen

tìm cách thu xếp với khoản tiền có thể chi tiêu trong gia đình.

er kommt nicht ohne seine Frau aus

không có vợ bên cạnh, ông ta không thể thu xếp được (việc nhà).

er kommt mit jedermann gut aus

anh ta có thể hòa đồng với mọi người.

die Küken sind ausgekom men

những con gà con đã chui ra khỏi vỏ.

ein Brand ist ausgekommen

một đám cháy đã bùng lên.

es ist ausgekommen, dass..,

sự việc đã được thông báo, rằng... 339 Auskunftsverweigerungsrecht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen /(st. V.; ist)/

có đủ; bằng lòng với; thỏa mãn với (auslangen, reichen);

mit dem Haushaltsgeld auszukommen ver suchen : tìm cách thu xếp với khoản tiền có thể chi tiêu trong gia đình.

auskommen /(st. V.; ist)/

dàn xếp; thu xếp được (zurechtkommen, fertig werden);

er kommt nicht ohne seine Frau aus : không có vợ bên cạnh, ông ta không thể thu xếp được (việc nhà).

auskommen /(st. V.; ist)/

sống hòa thuận; ăn ý; hợp ý nhau; hiểu; thông cảm (sich verstehen);

er kommt mit jedermann gut aus : anh ta có thể hòa đồng với mọi người.

auskommen /(st. V.; ist)/

(siidd , ôsterr ) trốn thoát; chạy trốn (entkommen, entfliehen, entwischen);

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) (gà, vịt, chim v v ) nở ra; chui ra khỏi vỏ (ausschlüpfen);

die Küken sind ausgekom men : những con gà con đã chui ra khỏi vỏ.

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) bùng lên; phát ra; bộc phát (entstehen, ausbrechen);

ein Brand ist ausgekommen : một đám cháy đã bùng lên.

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) được công bố; được giới thiệu; được thông báo (bekannt werden, herauskommen);

es ist ausgekommen, dass.., : sự việc đã được thông báo, rằng... 339 Auskunftsverweigerungsrecht

Auskommen /das; -s/

sự sinh sống đủ; sự sông được; sự có đủ phương tiện sông;

Auskommen /das; -s/

không hòa thuận với ai; không chịu (đựng) được ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskommen /vi (/

1. bằng lòng vói, thỏa mãn vói; 2. sống hòa thuận, ăn ý, hợp ý nhau, ăn giơ, quen sống, sống yên.

Auskommen /n -s/

1. thúc ăn, các phương tiện sông; 2. [sự] hòa thuận, hòa mục, hòa hợp, ăn ý.