TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng lòng với

có đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng lòng với

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sagt der jungen Frau, daß er sie nicht wiedersehen kann, kehrt zurück in seine kleine Wohnung an der Zeughausgasse und beschließt, nach Zürich zu ziehen und eine Stelle in der Bank seines Onkels anzunehmen.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He tells the young woman that he cannot see her again, returns to his small apartment on Zeughausgasse, decides to move to Zürich and work in his uncle’s bank.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Haushaltsgeld auszukommen ver suchen

tìm cách thu xếp với khoản tiền có thể chi tiêu trong gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen /(st. V.; ist)/

có đủ; bằng lòng với; thỏa mãn với (auslangen, reichen);

tìm cách thu xếp với khoản tiền có thể chi tiêu trong gia đình. : mit dem Haushaltsgeld auszukommen ver suchen