Việt
thỏa hiệp
tán thẳnh
đồng ý
bằng lòng vói
đồng tình
s
thỏa mãn vói
sống hòa thuận
ăn ý
hợp ý nhau
ăn giơ
quen sống
sống yên.
Đức
beistunmen
auskommen
beistunmen /vi (D)/
thỏa hiệp, tán thẳnh, đồng ý, bằng lòng vói, đồng tình; ủng hộ, đứng về phía.
auskommen /vi (/
1. bằng lòng vói, thỏa mãn vói; 2. sống hòa thuận, ăn ý, hợp ý nhau, ăn giơ, quen sống, sống yên.