TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấu chảy ra

nấu chảy ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tan ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nấu tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hỗn hợp lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hợp chât

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự liên hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nấu chảy ra

fused

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Fusion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nấu chảy ra

ausschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschmelzung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dung hợp,nấu chảy ra,sự hỗn hợp lại,sự hợp chât,sự liên hợp

[DE] Verschmelzung

[EN] Fusion

[VI] dung hợp, nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại, sự hợp chât, sự liên hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschmelzen /(st, seltener SW. V.; hat)/

(m9, bơ) nấu chảy ra; nấu tan ra (auslassen);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fused

nấu chảy ra(thuộc); tan ra (thuộc)