Việt
nóng chảy
nóng chày
có cầu chì
nấu chảy ra
tan ra
bị nóng chảy
nấu chảy
nung chảy
Anh
fused
melted
molten
Đức
schmelzflüssig
gesichert
geschmolzen
gesichert /adj/CƠ/
[EN] fused (bị)
[VI] (bị) nóng chảy
geschmolzen /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] fused, melted, molten (đã)
[VI] nóng chảy, nung chảy
nóng chảy, nấu chảy
nấu chảy ra(thuộc); tan ra (thuộc)
o nóng chảy
nóng chày, có cầu chì