TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesichert

nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gesichert

safe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

secure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fused

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

protected

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesichert

gesichert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fehlertolerant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschützt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gesichert

sécurisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die meisten dieser Schraubverbindungen müssen gegen unbeabsichtigtes Lösen gesichert werden.

Phần nhiều kết nối bu lông này phải được đảm bảo an toàn chống hiện tượng nới lỏng đai ốc không cố ý.

Damit wird gesichert, dass das Kuppelteil beim Einspuren mitgenommen wird.

Điều này bảo đảm cho bộ phận kết nối khi vào khớp sẽ được kéo theo.

Zusätzlich sind die Anschlüsse der Bauteile mit Kunststoffkappen gegen Berührung gesichert.

Ngoài ra, các đầu nối của các bộ phận được đảm bảo chống va chạm bằng nắp nhựa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit ist eine teamorientierte ganzheitliche Qualitätsplanung gesichert.

Qua đó có thể đảm bảo được một kế hoạch chất lượng toàn vẹn thực hiện qua cách làm việc nhóm.

Wenn die Schraubenverbindung mit Splinten gesichert werden soll.

Khi mối ghép ren cần được khóa với chốt pi (gu pi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fehlertolerant,geschützt,gesichert /IT-TECH/

[DE] fehlertolerant; geschützt; gesichert

[EN] protected

[FR] sécurisé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesichert /a/

sung túc, no đú, khá giả, phong lưu; được bảo đảm; gesichert e Existenz cuộc sống phong lưu; in - en Verhältnissen lében sống phong lưu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesichert /adj/CƠ/

[EN] fused (bị)

[VI] (bị) nóng chảy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesichert

safe

gesichert

secure