TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nóng chảy

bị nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị nóng chảy

 dissolved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fused

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fused

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị nóng chảy

zerschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der von der Elektrode abschmelzende Werkstoff bildet mit dem aufgeschmolzenen Werkstoff des Werkstücks die Schweißraupe.

Vật liệu điện cực bị nóng chảy cùng với vật liệu nóng chảy của phôi tạo thành mối hàn.

Durch Temperaturanstieg in der Kühlflüssigkeit auf etwa 80 °C schmilzt die Dehnstofffüllung im Dehnstoffelement. Beim Schmelzvorgang nimmt das Volumen des Dehnstoffs erheblich zu.

Chất giãn nở bị nóng chảy khi nhiệt độ chất lỏng làm mát tăng lên khoảng 80 ˚C. Trong quá trình nóng chảy, thể tích của chất giãn nở tăng đáng kể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgeschmolzener Kunststoff beim Bohren durch unzureichende Kühlung

Sản phẩm nhựa bị nóng chảy khi khoan do làmmát không đủ

Aramidfasern schmelzen bei hohen Temperaturen nicht, sondern beginnen ab etwa 400 °C zu verkohlen.

Sợi aramid không bị nóng chảy ở nhiệt độ cao nhưng sẽ biến thành than bắt đầu từ nhiệt độ khoảng 400 °C.

3. Durch den Kontakt zwischen den vorher fi-xierten Fügeteilen findet eine Wärmeüber-tragung zum transparenten Fügeteil statt,sodass dieses ebenfalls aufgeschmolzenwird.

3. Nhờ sự tiếp xúc của hai chi tiết hàn được giữ cố định trước đó, nhiệt truyền (từ chi tiết hàn hấp thụ) tiếp qua chi tiết xuyên thấu, do đó phần này cũng bị nóng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerschmelzen /(st. V.; hat/ist)/

bị nóng chảy; tan ra hoàn toàn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolved, fused /hóa học & vật liệu/

bị nóng chảy

 fused

bị nóng chảy

fused

bị nóng chảy

 dissolved

bị nóng chảy