Việt
hòa âm
hòa thanh
hòa nhịp
ăn nhịp.
sự đồng âm
Đức
Unisono
unisono /[uni'zoino], das; -s, -s u. ...ni (Musik)/
sự đồng âm (Einklang);
Unisono /n -s, -s u -ni (nhạc)/
sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.