chord /xây dựng/
mạ (rầm tổ hợp)
chord
dây (cung)
chord /toán & tin/
dây trương
chord
đại dầm tổ hợp
chord
dây trương
chord /xây dựng/
thanh biên dàn
chord /xây dựng/
thanh biên dàn
chord, cord
sợi dây
bowstring, chord
dây cung
aerofoil chord, chord /giao thông & vận tải/
đường dây cung cánh
batten, bolster, chord
thanh phủ khe
belt zoning, chord, strip
sự phân vùng theo đới
accord, audio mixing, chord, concord, consonance, harmony /vật lý/
sự hòa âm
oleophilic belt, blade, chord, fascia, fascia board, fillet, lacing, lamella, lay, line
dải gom dầu (ở biển)