Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự đưa vào;
sự đút vào;
sự đẩy vào;
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự tung ra thị trường;
sự đưa ra;
sự giới thiệu;
sự áp dụng;
sự thi hành;
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự hướng dẫn cho quen với công việc mới;
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự cho làm quen;
sự khai tâm;
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự giới thiệu;