TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recommendation

Khuyến nghị

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự tiến cử

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giới thiệu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến cáo

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đề nghị

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự giới thiệu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

khuyên cáo

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

khuyên nhủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

recommendation

Recommendation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
recommendation x.200

recommendation X.200

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
x.25 recommendation

X.25

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

X.25 recommendation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
recommendation :

recommendation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

recommendation

Empfehlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Befürwortung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
recommendation x.200

Empfehlung X.200

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
x.25 recommendation

X.25

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recommendation

recommandation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
recommendation x.200

avis X.200

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
x.25 recommendation

x 25

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

recommendation :

dặn dò, gửi gẳm, khuyến cáo, đảm bào bưu vận [L] recommendation to mercy - cáo thị do bồi tham đoàn đe xét dền việc cài giảm một hình phạt «= kỷ thượng cầu xin ân xá do bồi thấm đoàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recommendation

Giới thiệu, khuyên nhủ, phó thác

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recommendation

[DE] Empfehlung

[EN] recommendation

[FR] Recommandation

[VI] Khuyến nghị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Befürwortung

recommendation

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

recommendation

khuyên cáo

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

recommendation

Sự tiến cử, giới thiệu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Recommendation

(n) sự tiến cử, sự giới thiệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recommendation /SCIENCE,TECH/

[DE] Empfehlung

[EN] recommendation

[FR] recommandation

recommendation X.200 /IT-TECH/

[DE] Empfehlung X.200

[EN] recommendation X.200

[FR] avis X.200

recommendation X.200 /IT-TECH/

[DE] Empfehlung X.200

[EN] recommendation X.200

[FR] avis X.200

X.25,X.25 recommendation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] X.25

[EN] X.25; X.25 recommendation

[FR] (Avis)x 25

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

recommendation

khuyến cáo, đề nghị

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Recommendation

[VI] (n) Khuyến nghị

[EN] (e.g. The consultant has offered a series of ~ s in order to improve financial performance and accountability of Stateưowned enterprises).