Việt
yêu cầu
nài xin
sự ủng hộ
sự tán thành
sự bênh vực
Anh
recommendation
Đức
Befürwortung
Befürwortung /die; -, -en/
sự ủng hộ; sự tán thành; sự bênh vực (Empfehlung, Zustimmung);
Befürwortung /f =, -en/
lòi, sự] yêu cầu, nài xin; [giấy] công văn, đơn xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che, ủng hộ.