Rat /der; -[e]s, Räte/
(o PI ) lời khuyên;
lời chỉ hảo (Ratschlag);
đến xin ai một lời khuyên : jmds. Rat einholen vâng theo một lời khuyên : einen Rat befolgen đ(' là một tỉnh thế khá nan giải; (geh.:) Rat halten/ (veraltet:) : da ist guter Rat teuer