Việt
quyết định
quyết nghị
nghị định.
lời khuyên
lời chỉ bảo
ý Trời
ý muốn của Thượng đế
Đức
Ratschluß
Ratschluss /der (geh.)/
lời khuyên; lời chỉ bảo;
ý Trời; ý muốn của Thượng đế;
Ratschluß /m -sses, -Schlüsse/
quyết định, quyết nghị, nghị định.