Bestimmung /die; -, -en/
nghị định;
quyết định;
mệnh lệnh;
chỉ thị (Anordnung, Vorschrift, Verfügung);
những qui định của Ịuật lệ, nghị định : gesetzliche Bestimmungen theo qui định mới ban hành thì.... : durch die neue Bestimmung wird fest gelegt, dass...
Gesetzbuch /das/
tập sách in toàn bộ các bộ luật;
nghị định (về một lĩnh vực);
Ausführungsbestimmung /die (meist PL)/
nghị định;
quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một bộ luật;
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
nghị định;
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);
Dekret /[de'kre:t], das; -[e]s, -e/
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh;
nghị định;
chiếu chỉ;
BundesgeTsetzblatt /das (Abk.: BGBL)/
công báo của Bộ tư pháp (nước Cộng Hòa Liên Bang Đức) chuyên đăng về những qui định;
nghị định;
sắc lệnh;
bộ luật mới ban hành;