StundedesPan /(dichter.)/
lúc ban trưa;
StundedesPan /(dichter.)/
khoảnh khắc;
thời điểm;
giây phút;
thời giờ;
thời gian;
giờ;
lúc (Augen blick; Zeitpunkt);
die Stunde der Rache : giờ báo thù die Gunst der Stunde nutzen : tận dụng thời cơ seine große Stunde war gekom men : cơ hội của hắn đã đén die Stunde null : giây phút quyết định, thời khắc lịch sử in zwölfter Stunde : trong giây phút cuối von Stund an (geh. veraltend) : kể từ giờ phút này.
StundedesPan /(dichter.)/
tiết học;
giờ học (Schulstunde, Unterrichtsstunde);