Việt
sự hướng đẫn
sự dự liệu
sự vạch sẵn
sự vạch trước
Đức
Vorzeichnung
Vorzeichnung /die; -, -en/
sự hướng đẫn; sự dự liệu; sự vạch sẵn; sự vạch trước (kế hoạch, đường lối);