Việt
ký hiệu khoá
sự vẽ trước
sự vẽ sơ
sự vẽ phác
sự vẽ mẫu
sự hướng đẫn
sự dự liệu
sự vạch sẵn
sự vạch trước
Anh
key signature
Đức
Vorzeichnung
Vorzeichnung /die; -, -en/
sự vẽ trước; sự vẽ sơ; sự vẽ phác;
sự vẽ mẫu;
sự hướng đẫn; sự dự liệu; sự vạch sẵn; sự vạch trước (kế hoạch, đường lối);
Vorzeichnung /f/ÂM/
[EN] key signature
[VI] ký hiệu khoá (nhạc)