TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tờ chỉ dẫn

tờ chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tờ chỉ dẫn

Anleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Merkblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Detailliertere Informationen und Vorschriften für andere geometrische Formen sind den AD-Merkblättern für die Berechnung von Druckbehältern zu entnehmen.

Các thông tin chi tiết hơn và các quy định cho các dạng hình học khác cần tham khảo. Tờ chỉ dẫn của Quy định AD (Quy định về tính toán thiết bị chịu áp suất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anleitung /die; -en/

tờ chỉ dẫn; bản hướng dẫn;

Merkblatt /das/

tờ chỉ dẫn; tờ giải thích;